Có 3 kết quả:

惏悷 lín lì ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˋ惏栗 lín lì ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˋ林立 lín lì ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˋ

1/3

lín lì ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bi thương

Bình luận 0

lín lì ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lạnh lẽo, rét căm căm

Bình luận 0

lín lì ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to stand in great numbers

Bình luận 0